Câu hỏi 621702:
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.身体
2.今天
3.不舒服
4.他
5.有点儿
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.身体
2.今天
3.不舒服
4.他
5.有点儿
Chọn đáp án đúng:
11:40
Chọn đáp án đúng:
你喝……茶,怎么样?
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
这件衣服太A贵了B,有便宜C的D吗?
(一点儿)
Chọn đáp án đúng
A. 我们常常吃早饭七点差一刻。
B. 我们常常吃早饭差一刻七点。
C. 我们常常差一刻七点吃早饭。
D. 差一刻七点吃早饭我们常常。
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 十一点 2. 我们 3. 今天 4. 下课 5. 上午
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 每天 2. 都 3. 预习 4. 他 5 生词
Chọn đáp án đúng:
09:30
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.一点儿
2.上午
3.只
4.牛奶
5.喝
6.我
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.水果店
2.门口
3.有
4.一个
5.学校
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 我们 2. 都喜欢 3. 的 4. 电影 5. 今天
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 差 2. 我们 3. 七点 4. 一刻 5.去学校
Chọn đáp án đúng:
02:55
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 去图书馆 2. 他 3. 看书 4. 有时候 5. 下午
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
汉语A语法C比较C容易,汉字D难。
(有点儿)
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 学校
2.留学生
3.我们
4.很多
5.有
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
昨天晚上A我B只C喝D啤酒。(一点儿)
Chọn đáp án đúng:
03:35
Chọn đáp án đúng
A. 下午他有时候在家看电视,有时候在图书馆看书。
B. 他有时候在家看电视,有时候在图书馆下午看书。
C. 下午他有时候看电视在家,有时候看书在图书馆。
D. 下午有时候他看电视在家,有时候看书在图书馆。
Chọn đáp án đúng
A. 我们在宿舍晚上七点半做今天的作业。
B. 我们晚上七点半在宿舍做今天的作业。
C. 我们晚上七点半在宿舍做作业今天。
D. 今天的作业我们在宿舍晚上七点半做。
Để giúp chúng tôi phát triển sản phẩm tốt hơn, đạt kết quả học tập cao hơn