A. Điệu bộ, nét mặt, cử chỉ, tư thế, vệ sinh cá nhân, trang phục, thái độ + khoảng cách và sự tiếp xúc khi giao tiếp
B. Ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt; âm điệu, vệ sinh cá nhân, trang phục, thái độ + điệu bộ, nét mặt, cử chỉ, tư thế, vệ sinh cá nhân, trang phục, thái độ
C. Ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt; âm điệu, vệ sinh cá nhân, trang phục, thái độ
D. Điệu bộ, nét mặt, cử chỉ, tư thế, vệ sinh cá nhân, trang phục, thái độ