Tư duy phản biện giúp ích gì trong quản trị thông tin?
A. Ra quyết định nhanh chóng mà không cần kiểm chứng
B. Không cần xem xét tính chính xác của thông tin
C. Đánh giá thông tin logic và chính xác
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ
Google Workspace là gì?
A. Dịch vụ quảng cáo của Google
B. Phần mềm chỉnh sửa video
C. Một loại phần cứng của Google
D. Bộ công cụ làm việc trực tuyến của Google
Công cụ nào giúp quản lý lịch làm việc và sắp xếp cuộc họp nhóm?
A. Google Meet
B. Google Docs
C. Gmail
D. Google Calendar
Công cụ nào hỗ trợ hội nghị truyền hình trong?
A. Google Sheets
B. Google Meet
C. Google Docs
D. Google Apps
Quản trị thông tin bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ xử lý thông tin nội bộ
B. Thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin
C. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên hệ thống đám mây
D. Chỉ thu thập dữ liệu
Tính năng nào của Google Drive giúp kiểm soát quyền truy cập dữ liệu?
A. Không thể phân quyền cho người khác
B. Phân quyền chỉnh sửa và xem tài liệu
C. Chỉ cho phép tải tài liệu về máy
D. Không hỗ trợ chia sẻ tài liệu
Một trong những nguyên nhân gây rủi ro bảo mật thông tin là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên nhiều thiết bị mà không có bảo vệ
B. Tất cả các phương án
C. Chỉ sử dụng mật khẩu yếu và dễ đoán
D. Chia sẻ thông tin nhạy cảm không kiểm soát
Chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola là ví dụ về?
A. Quản lý tài chính
B. Quản trị nhân sự
C. Quản trị truyền thông kết hợp nền tảng số
D. Quản lý chuỗi cung ứng
Quản trị truyền thông là gì
A. Chỉ liên quan đến truyền thông tiếp thị
B. Quá trình lập kế hoạch, thực hiện, giám sát và đánh giá các hoạt động truyền thông
C. Chỉ tập trung vào việc truyền tải thông tin bên trong doanh nghiệp
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn
Công cụ nào trong Google Apps hỗ trợ soạn thảo và chỉnh sửa tài liệu nhóm?
A. Google Docs
B. Google Meet
C. Gmail
D. Google Calendar
Hàm VDB khác DDB ở điểm nào?
A. Không cần chỉ định hệ số khấu hao
B. Không dùng cho khấu hao kép
C. Chỉ dùng cho tài sản phi vật chất
D. Cho phép tính khấu hao trong khoảng thời gian cụ thể
Hàm RATE cần ít nhất các đối số nào để tính được kết quả?
A. Nper, PV, PMT
B. Nper, Rate, FV
C. PV,FV
D. FV, Rate, PMT
Hàm FV trả về giá trị:
A. Giá trị hiện tại của việc đầu tư
B. Khấu hao tài sản
C. Giá trị tương lai của việc đầu tư
D. Lợi nhuận ròng
Trong thực tế, người ta thường chọn dự án có:
A. NPV lớn nhất
B. NPER nhỏ nhất
C. RATE lớn nhất
D. IRR nhỏ nhất
Khi type = 1 trong các hàm tài chính, điều này nghĩa là:
A. Không ảnh hưởng
B. Thanh toán đầu kỳ
C. Không có thanh toán
D. Thanh toán cuối kỳ
Hàm PPMT dùng để tính:
A. Lãi phải trả mỗi kỳ
B. Phần gốc trả ở một kỳ cụ thể
C. Giá trị tương lai
D. Tổng tiền gốc
Giả sử một tài sản có giá mua là 10,000$, giá trị còn lại là 2,000$, và tuổi thọ là 4 năm. Khấu hao năm đầu tiên theo phương pháp số dư giảm dần kép (DDB) là:
A. 1.800
B. 5.000
C. 2.000
D. 4.000
Trong hàm RECEIVED, “Discount” là:
A. Tỉ lệ chiết khấu
B. Tỉ suất đầu tư
C. Tỉ lệ hoàn vốn
D. Tỉ lệ khấu hao
Để xác định một dự án lãi hay lỗ thì chúng ta nên tính giá trị nào
A. NPV và Rate
B. IRR và NPV
C. PV hoặc FV
D. IRR và Rate